馬の耳に念仏
うまのみみにねんぶつ
☆ Cụm từ
Như nước đổ đầu vịt, như nước đổ lá khoai, nói tai này lọt qua tai kia

馬の耳に念仏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 馬の耳に念仏
牛の耳に念仏 うしのみみにねんぶつ
Đàn gảy tai trâu
念仏 ねんぶつ
người ăn chay niệm phật
観念念仏 かんねんねんぶつ
chiêm ngưỡng phật a di đà và cõi tịnh độ
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
空念仏 そらねんぶつ からねんぶつ
sáo ngữ; niệm Phật đầu môi chót lưỡi
念持仏 ねんじぶつ
Buddhist image used as jewellery or to decorate one's home
大念仏 だいねんぶつ
loudly reciting Amithaba's name
仏馬力 ふつばりき
French horse-power, metric horsepower