Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
医 い
y; y học; y tế; bác sĩ
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
馬車馬 ばしゃうま
ngựa kéo xe
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
馬 うま いま おま ウマ
ngựa
白馬非馬 はくばひば
sự nguỵ biện
馬場馬術 ばばばじゅつ
cưỡi ngựa biểu diễn