Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
馬子にも衣裳 まごにもいしょう
Người đẹp vì lụa, lúa tốt vì phân.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
衣装 いしょう
trang phục
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
衣装方 いしょうかた
người giữ trang phục
子馬 こうま
ngựa con.
馬子 まご
cháu
衣装戸棚 いしょうとだな
tủ áo