Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 馬弓
弓馬 きゅうば
cung và ngựa
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
弓馬槍剣 きゅうばそうけん
Thuật bắn cung, cưỡi ngựa, đánh giáo và đánh kiếm
弓馬刀槍 きゅうばとうそう
Nghệ thuật bán cung, cưỡi ngựa, đánh giáo và đánh kiếm
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung
脳弓 のうきゅう
vòm não
真弓 まゆみ マユミ
Euonymus hamiltonianus (một loài thực vật có hoa trong họ Dây gối)
洋弓 ようきゅう
sự bắn cung kiểu phương Tây; cây cung kiểu phương Tây