Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 馬来田国造
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
国造 くにのみやつこ くにつこ こくぞう
regional administrator (pre-Taika hereditary title)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
馬来西亜 マレーシア
Malaysia
人馬往来 じんばおうらい
the passage of people and horses, coming and going of people and horses
製造国 せいぞうこく
quốc gia sản xuất
国造り くにづくり
Xây dựng đất nước.