Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 馬渡松子
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
馬子 まご
cháu
子馬 こうま
ngựa con.
馬鹿松茸 ばかまつたけ バカマツタケ
Tricholoma bakamatsutake (một loại nấm thuộc giống nấm Tricholoma)
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.