馬糞鷹
まぐそだか まぐそたか「MÃ PHẨN ƯNG」
☆ Danh từ
Chim cắt lùn

馬糞鷹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 馬糞鷹
馬糞 ばふん まぐそ
cứt ngựa.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
馬糞紙 ばふんし
giấy dày màu vàng nâu, chất lượng thấp, được làm từ rơm
鷹 たか タカ
chim ưng
糞 ばば くそ くっそ ふん クソ
phân; cứt
珍糞漢糞 ちんくそかんくそ
khó hiểu; bibô; nói lắp bắp; tiếng lóng; sự vô nghĩa; biệt ngữ
鷹隼 ようしゅん たかはやぶさ
chim ưng và chim ưng
放鷹 ほうよう ほうたか
nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng, sự đi săn bằng chim ưng