Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
馬糞 ばふん まぐそ
cứt ngựa.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
馬糞鷹 まぐそだか まぐそたか
chim cắt lùn
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật
カーボンし カーボン紙