Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 馬蘭駅
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
駅馬 えきば
ngựa trạm
駅馬車 えきばしゃ
xe ngựa tuyến (chở khách đi theo những tuyến đường nhất định)
蘭 あららぎ アララギ らに らん
cây phong lan, hoa lan
波蘭 ポーランド
nước Ba Lan
葉蘭 はらん
cây tỏi rừng.
蘭虫 らんちゅう ランチュウ
(động vật học) một loại cá vàng
蘭領 らんりょう
lãnh thổ Hà Lan, sở hữu của Hà Lan