Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 馬込文士村
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
文士 ぶんし
văn sĩ.
三文文士 さんもんぶんし
(từ mang ý khinh miệt) nhà văn chỉ viết toàn những tiểu thuyết rẻ tiền hay tiểu thuyết không bán được
文士連 ぶんしれん
làng văn
文学士 ぶんがくし
Cử nhân ngành Khoa học Xã hội và Nhân văn
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập