Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 馬頭駅
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
馬頭 ばとう めず
hayagriva; horsehead (thần tín đồ phật giáo tantric)
牛頭馬頭 ごずめず
Đầu Trâu và Mặt Ngựa (hai vị thần trong Phật giáo có nhiệm vụ trừng phạt những linh hồn tội lỗi trong địa ngục)
駅馬 えきば
ngựa trạm
駅頭 えきとう
gần nhà ga
馬大頭 おにやんま オニヤンマ
chuồn chuồn
馬頭琴 ばとうきん
ngựa đầu đàn
駅馬車 えきばしゃ
xe ngựa tuyến (chở khách đi theo những tuyến đường nhất định)