馭者
ぎょしゃ「GIẢ」
Người đánh xe ngựa; bộ(người) điều khiển; cabman; ilion

Từ đồng nghĩa của 馭者
noun
馭者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 馭者
馭者座 ぎょしゃざ
chòm sao ngự phu
制馭 せいぎょ
điều khiển; cầm quyền; sự kiểm tra; sự đàn áp; đàn áp; sự kiềm chế; quyền lực; quản lý
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.