馭者座
ぎょしゃざ「GIẢ TỌA」
☆ Danh từ
Chòm sao ngự phu
Người Đánh Xe

馭者座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 馭者座
馭者 ぎょしゃ
người đánh xe ngựa; bộ(người) điều khiển; cabman; ilion
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
制馭 せいぎょ
điều khiển; cầm quyền; sự kiểm tra; sự đàn áp; đàn áp; sự kiềm chế; quyền lực; quản lý
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.