Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 馴染しん
馴染 なじみ
Sự quen thân; sự thân thiện; sự quen thuộc.
馴染み なじみ
Sự quen thân; sự thân thiện; sự quen thuộc
顔馴染 かおなじみ
hiểu biết; người bạn; mặt quen
馴染む なじむ
trở nên thân quen, trở nên thân thiện hợp, phù hợp
幼馴染 おさななじみ
người bạn từ tuổi thơ ấu; bạn nối khố
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
お馴染み おなじみ
thông dụng; phổ biến; được biết đến; quen thuộc
昔馴染み むかしなじみ
người quen cũ