お馴染み
おなじみ「TUẦN NHIỄM」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Thông dụng; phổ biến; được biết đến; quen thuộc
(
人
)にはおなじみの
テクニック
Kỹ thuật thông dụng đối với mọi người
おなじみの
ソフトウェア
Phần mềm thông dụng
おなじみになっている
例
Ví dụ đã trở nên phổ biến

お馴染み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お馴染み
馴染み なじみ
Sự quen thân; sự thân thiện; sự quen thuộc
昔馴染み むかしなじみ
người quen cũ
幼馴染み おさななじみ
người bạn thời thơ ấu; người bạn từ tuổi thơ ấu; playmate cũ (già)
顔馴染み かおなじみ
hiểu biết; người bạn; mặt quen
古馴染み ふるなじみ こなじみ
người bạn cũ (già)
馴染 なじみ
Sự quen thân; sự thân thiện; sự quen thuộc.
馴染み深い なじみぶかい
rất thân thuộc, vô cùng thân thuộc
顔馴染 かおなじみ
hiểu biết; người bạn; mặt quen