馴染み
なじみ「TUẦN NHIỄM」
☆ Danh từ
Sự quen thân; sự thân thiện; sự quen thuộc
古
い
薪
はよく
燃
え、
老
いた
馬
は
乗
りやすく、
馴染
んだ
本
は
読
むに
心地
よく、
年代
ものの
酒
は
喉
に
良
し。
Khúc gỗ già thì cháy tốt, con ngựa già dễ cưỡi, quyển sách cũ dễ đọc, rượu lâu năm thì dễ uống
馴染
みの
友
と
馴染
みの
酒
と
古
い
金貨
に
勝
るものはない。
Không gì có thể tốt hơn những người bạn thân quen, những chai rượu lâu năm và những thỏi vàng cũ .

Từ đồng nghĩa của 馴染み
noun
馴染み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 馴染み
お馴染み おなじみ
thông dụng; phổ biến; được biết đến; quen thuộc
昔馴染み むかしなじみ
người quen cũ
幼馴染み おさななじみ
người bạn thời thơ ấu; người bạn từ tuổi thơ ấu; playmate cũ (già)
顔馴染み かおなじみ
hiểu biết; người bạn; mặt quen
古馴染み ふるなじみ こなじみ
người bạn cũ (già)
馴染み深い なじみぶかい
rất thân thuộc, vô cùng thân thuộc
馴染 なじみ
Sự quen thân; sự thân thiện; sự quen thuộc.
顔馴染 かおなじみ
hiểu biết; người bạn; mặt quen