Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駄々
だだ ダダ
hành vi vô lý và ích kỷ, vòi vĩnh
駄々っ子 だだっこ
trẻ em không thể quản lý được; làm hỏng trẻ em; spoilt
駄々をこねてる だだをこねてる
Nói những lời nói ích kỉ
駄目で元々 だめでもともと ダメでもともと
dẫu biết là ko được (nhưng vẫn làm)
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không
「ĐÀ」
Đăng nhập để xem giải thích