駄々
だだ ダダ「ĐÀ」
☆ Danh từ
Hành vi vô lý và ích kỷ, vòi vĩnh

駄々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駄々
駄々っ子 だだっこ
trẻ em không thể quản lý được; làm hỏng trẻ em; spoilt
駄々をこねてる だだをこねてる
Nói những lời nói ích kỉ
駄目で元々 だめでもともと ダメでもともと
dẫu biết là ko được (nhưng vẫn làm)
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
駄 だ た
hàng hoá (chất lên ngựa)
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
駄駄っ子 だだっこ
trẻ em không thể quản lý được; làm hỏng trẻ em; spoilt
駄目駄目 だめだめ ダメダメ
vô dụng, không có giá trị