駄々っ子
だだっこ「ĐÀ TỬ」
☆ Danh từ
Trẻ em không thể quản lý được; làm hỏng trẻ em; spoilt

駄々っ子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駄々っ子
駄駄っ子 だだっこ
trẻ em không thể quản lý được; làm hỏng trẻ em; spoilt
駄々 だだ ダダ
hành vi vô lý và ích kỷ, vòi vĩnh
駄菓子 だがし
loại kẹo rẻ
子々孫々 ししそんそん
con cháu; hậu thế
駄目で元々 だめでもともと ダメでもともと
dẫu biết là ko được (nhưng vẫn làm)
夫々 おっと々
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
駄菓子屋 だがしや
tiệm bánh kẹo nhỏ
行々子 ぎょうぎょうし
chích chòe sậy (đặc biệt là chích chòe sậy lớn, ngoài ra cũng có chích chòe sậy đen)