行々子
ぎょうぎょうし「HÀNH TỬ」
☆ Danh từ
Chích chòe sậy (đặc biệt là chích chòe sậy lớn, ngoài ra cũng có chích chòe sậy đen)

行々子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行々子
子々孫々 ししそんそん
con cháu; hậu thế
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
弟々子 おとうとでし
học trò nhỏ (của cùng một sư phụ); đệ tử nhỏ tuổi; thành viên cấp dưới
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau