Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 駄作 (ゲーム)
駄作 ださく
tác phẩm rẻ tiền; đồ bỏ đi; đồ vứt đi
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ゲーム機 ゲームき
máy chơi game
ゲーム差 ゲームさ
khoảng cách giữa một đội dẫn đầu và một đội khác trong một giải đấu
ゲーム木 ゲームき
game tree
ゲーム化 ゲームか
turning a movie, comic, etc. into a (computer) game
罰ゲーム ばつゲーム
game có phạt
好ゲーム こうゲーム
một trận đấu hay