駄弁る
だべる ダベる だべんる「ĐÀ BIỆN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Tới tiếng nói lắp bắp; tới tiếng ríu rít; để tán gẫu với

Từ đồng nghĩa của 駄弁る
verb
Bảng chia động từ của 駄弁る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 駄弁る/だべるる |
Quá khứ (た) | 駄弁った |
Phủ định (未然) | 駄弁らない |
Lịch sự (丁寧) | 駄弁ります |
te (て) | 駄弁って |
Khả năng (可能) | 駄弁れる |
Thụ động (受身) | 駄弁られる |
Sai khiến (使役) | 駄弁らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 駄弁られる |
Điều kiện (条件) | 駄弁れば |
Mệnh lệnh (命令) | 駄弁れ |
Ý chí (意向) | 駄弁ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 駄弁るな |
駄弁る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駄弁る
駄弁 だべん
lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ
駄駄を捏ねる だだをこねる
giãy nảy đòi cái gì đó
駄 だ た
hàng hoá (chất lên ngựa)
駄目駄目 だめだめ ダメダメ
vô dụng, không có giá trị
駄駄っ子 だだっこ
trẻ em không thể quản lý được; làm hỏng trẻ em; spoilt
弁ずる べんずる
nhường lời.
弁える わきまえる
nhận rõ; nhận ra (cái đúng sai)
弁じる べんじる
Kể chuyện, diễn văn, nói chuyện...