弁ずる
べんずる「BIỆN」
☆ Tha động từ
Nhường lời.

Từ đồng nghĩa của 弁ずる
verb
弁ずる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弁ずる
ずうずう弁 ずうずうべん
thick Tohoku accent (wherein some "j" sounds become "z" sounds)
駄弁る だべる ダベる だべんる
tới tiếng nói lắp bắp; tới tiếng ríu rít; để tán gẫu với
弁じる べんじる
Kể chuyện, diễn văn, nói chuyện...
弁える わきまえる
nhận rõ; nhận ra (cái đúng sai)
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
kéo dài mãi; dùng dà dùng dằng không kết thúc được
三尖弁逸脱 さん尖弁いつだつ
sa van ba lá
van