駄賃
だちん「ĐÀ NHẪM」
☆ Danh từ
Tiền thưởng; tiền hoa hồng; tiền thuê nhà hoặc thuê xe.

Từ đồng nghĩa của 駄賃
noun
駄賃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駄賃
駄賃付 だちんづけ
Người đi làm thuê mướn để lấy tiền
お駄賃 おだちん
chi phí vận chuyển của hàng hóa
行き掛けの駄賃 いきがけのだちん ゆきがけのだちん
tận dụng cơ hội để làm điều gì đó
駄 だ た
hàng hoá (chất lên ngựa)
駄目駄目 だめだめ ダメダメ
vô dụng, không có giá trị
駄駄っ子 だだっこ
trẻ em không thể quản lý được; làm hỏng trẻ em; spoilt
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
駄獣 だじゅう
súc vật thồ