行き掛けの駄賃
いきがけのだちん ゆきがけのだちん
☆ Cụm từ
Tận dụng cơ hội để làm điều gì đó

行き掛けの駄賃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行き掛けの駄賃
駄賃 だちん
tiền thưởng; tiền hoa hồng; tiền thuê nhà hoặc thuê xe.
行き掛け ゆきがけ
trên đường đi; chuyến đi may mắn
下駄掛け げたがけ げたかけ
đi guốc gỗ
駄賃付 だちんづけ
Người đi làm thuê mướn để lấy tiền
お駄賃 おだちん
chi phí vận chuyển của hàng hóa
行き掛り ゆきがかり
những hoàn cảnh
行き掛かる ゆきかかる
sắp đi, bắt đầu đi, đi ngang qua
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.