駄賃付
だちんづけ「ĐÀ NHẪM PHÓ」
Người đi làm thuê mướn để lấy tiền

駄賃付 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駄賃付
駄賃 だちん
tiền thưởng; tiền hoa hồng; tiền thuê nhà hoặc thuê xe.
お駄賃 おだちん
chi phí vận chuyển của hàng hóa
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
行き掛けの駄賃 いきがけのだちん ゆきがけのだちん
tận dụng cơ hội để làm điều gì đó
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
駄 だ た
hàng hoá (chất lên ngựa)
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.