Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 駄賃馬稼
駄賃 だちん
tiền thưởng; tiền hoa hồng; tiền thuê nhà hoặc thuê xe.
駄馬 だば だうま
packhorse; workhorse; chém
駄賃付 だちんづけ
Người đi làm thuê mướn để lấy tiền
お駄賃 おだちん
chi phí vận chuyển của hàng hóa
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
馬下駄 うまげた
guốc gỗ truyền thống của Nhật Bản (geta) dạng thấp, dùng để làm vườn
車馬賃 しゃばちん
tiền vé xe; giá tiền; những chi phí vận tải
赤波馬駄 あかなまだ アカナマダ
họ Cá mào (là một họ cá trong bộ Lampriformes)