Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 駅前魔法学園!!
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
魔法 まほう
bùa
駅前留学 えきまえりゅうがく
việc tham gia học ngoại ngữ tại một trường gần ga xe lửa
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
学園 がくえん
khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi
魔法薬 まほうやく
thuốc phép thuật, liều thuốc ma thuật
魔法円 まほうえん
vòng tròn ma thuật
黒魔法 くろまほう
phép thuật hắc ám