Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 駅自動放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
自動回送 じどうかいそう
chuyển tiếp tự động
自動車駅 じどうしゃえき
bến xe
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
放送 ほうそう
sự phát thanh; sự loan truyền.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.