駅迄歩く
えきまであるく「DỊCH HẤT BỘ」
Tới sự đi bộ tới nhà ga

駅迄歩く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駅迄歩く
飽く迄 あくまで
kiên quyết tới cùng, khăng khăng
迄 まで
cho đến, cho đến khi
飽く迄も あくまでも
tính kiên gan, tính bền bỉ, tính cố chấp; tính ngoan cố, tính dai dẳng
心行く迄 こころゆくまで
cho đến khi hài lòng, thỏa mãn
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
迄も までも
thậm chí
迄に までに
bởi; không về sau hơn; trước
然迄 さまで しかまで
như vậy nhiều