心行く迄
こころゆくまで「TÂM HÀNH HẤT」
Cho đến khi hài lòng, thỏa mãn

心行く迄 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 心行く迄
心行く迄
こころゆくまで
cho đến khi hài lòng, thỏa mãn
心行く
こころゆく
thỏa mãn, (chơi, hát...) hết mình
Các từ liên quan tới 心行く迄
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
行く行く ゆくゆく
một ngày nào đó; rồi đây
傷心旅行 しょうしんりょこう
Du lịch cho khuây khỏa, du lịch giải tỏa
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)