駆け足
かけあし「KHU TÚC」
☆ Danh từ
Sự chạy nhanh; sự nhanh
駆
け
足
で
行
く
Đi nhanh
駆
け
足
の
インフレ
Lạm phát tăng nhanh .

Từ đồng nghĩa của 駆け足
noun
駆け足 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駆け足
駆け かけ
phi nước đại, chạy biến đi, phóng đi
抜け駆け ぬけがけ ぬけかけ
xông lên trước; tấn công trước; làm trước
駆け競 かけくら
cuộc thi chạy
遠駆け とおがけ とおかけ
lâu dài phi nước kiệu hoặc horseride
先駆け さきがけ
sự tiên phong
駆ける かける
chạy nhanh; phi nước đại; tiến triển nhanh
朝駆け あさがけ
Cho ngựa chạy từ sáng sớm
駆けつける かけつける
tới sự chạy tới; để đến chạy; tới cuộc rượt đuổi (someplace); để vội vàng