Kết quả tra cứu 駆け下りる
Các từ liên quan tới 駆け下りる
駆け下りる
かけおりる
☆ Động từ nhóm 2
◆ Tới sự chạy xuống

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 駆け下りる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 駆け下りる/かけおりるる |
Quá khứ (た) | 駆け下りた |
Phủ định (未然) | 駆け下りない |
Lịch sự (丁寧) | 駆け下ります |
te (て) | 駆け下りて |
Khả năng (可能) | 駆け下りられる |
Thụ động (受身) | 駆け下りられる |
Sai khiến (使役) | 駆け下りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 駆け下りられる |
Điều kiện (条件) | 駆け下りれば |
Mệnh lệnh (命令) | 駆け下りいろ |
Ý chí (意向) | 駆け下りよう |
Cấm chỉ(禁止) | 駆け下りるな |