駆け下りる
かけおりる
☆ Động từ nhóm 2
Tới sự chạy xuống

Bảng chia động từ của 駆け下りる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 駆け下りる/かけおりるる |
Quá khứ (た) | 駆け下りた |
Phủ định (未然) | 駆け下りない |
Lịch sự (丁寧) | 駆け下ります |
te (て) | 駆け下りて |
Khả năng (可能) | 駆け下りられる |
Thụ động (受身) | 駆け下りられる |
Sai khiến (使役) | 駆け下りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 駆け下りられる |
Điều kiện (条件) | 駆け下りれば |
Mệnh lệnh (命令) | 駆け下りいろ |
Ý chí (意向) | 駆け下りよう |
Cấm chỉ(禁止) | 駆け下りるな |
駆け下りる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駆け下りる
駆け下る かけくだる
tới sự chạy xuống
駆ける かける
chạy nhanh; phi nước đại; tiến triển nhanh
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
駆け付ける かけつける
tới sự chạy tới; để đến chạy; tới cuộc rượt đuổi (someplace); để vội vàng
駆け抜ける かけぬける
vượt qua mặt; chạy lố qua
駆けつける かけつける
tới sự chạy tới; để đến chạy; tới cuộc rượt đuổi (someplace); để vội vàng
駆けずり回る かけずりまわる
chạy luôn chân; bận rộn; bận bịu lăng xăng