駆られる
かられる「KHU」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Bị điều khiển bởi (những thứ cảm thấy); không chống cự được

Bảng chia động từ của 駆られる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 駆られる/かられるる |
Quá khứ (た) | 駆られた |
Phủ định (未然) | 駆られない |
Lịch sự (丁寧) | 駆られます |
te (て) | 駆られて |
Khả năng (可能) | 駆られられる |
Thụ động (受身) | 駆られられる |
Sai khiến (使役) | 駆られさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 駆られられる |
Điều kiện (条件) | 駆られれば |
Mệnh lệnh (命令) | 駆られいろ |
Ý chí (意向) | 駆られよう |
Cấm chỉ(禁止) | 駆られるな |
駆られる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 駆られる
駆られる
かられる
bị điều khiển bởi (những thứ cảm thấy)
駆る
かる
bị... chi phối