駆る
かる「KHU」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Bị... chi phối
好奇心
に
駆
られる
Bị lòng hiếu kì chi phối
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng
Ruổi (trâu); ruổi xe; rong ruổi; đánh xe; dắt
そりを
駆
る
Đánh xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo)
トラ
を
駆
る
Ruổi sư tử
牛
を
市場
へ
駆
る
Dắt bò đến chợ

Từ đồng nghĩa của 駆る
verb
Bảng chia động từ của 駆る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 駆る/かるる |
Quá khứ (た) | 駆った |
Phủ định (未然) | 駆らない |
Lịch sự (丁寧) | 駆ります |
te (て) | 駆って |
Khả năng (可能) | 駆れる |
Thụ động (受身) | 駆られる |
Sai khiến (使役) | 駆らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 駆られる |
Điều kiện (条件) | 駆れば |
Mệnh lệnh (命令) | 駆れ |
Ý chí (意向) | 駆ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 駆るな |