駈ける
かける
Tới sự chạy; tới nước kiệu; tới sự tiến bộ

Từ đồng nghĩa của 駈ける
verb
駈け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駈け
牧を駈ける駒 まきをかけるこま
con ngựa phi nước kiệu trong đồng cỏ
駈け出す かけだす
tới sự chạy ra khỏi; tới sự gãy vào trong một sự chạy; tới bắt đầu chạy
駈歩 くほ かけあし
(ngựa) chạy nước kiệu
絎ける くける
khâu mù, khâu giấu chỉ
砕ける くだける
bị vỡ
挫ける くじける
nản lòng, thoái chí
口付ける くちづける くちつける
tới nụ hôn
くっ付ける くっつける
làm cho dính chặt vào; dán vào; ghép vào; gắn lại