口付ける
くちづける くちつける「KHẨU PHÓ」
☆ Động từ nhóm 2
Tới nụ hôn

Bảng chia động từ của 口付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口付ける/くちづけるる |
Quá khứ (た) | 口付けた |
Phủ định (未然) | 口付けない |
Lịch sự (丁寧) | 口付けます |
te (て) | 口付けて |
Khả năng (可能) | 口付けられる |
Thụ động (受身) | 口付けられる |
Sai khiến (使役) | 口付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口付けられる |
Điều kiện (条件) | 口付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 口付けいろ |
Ý chí (意向) | 口付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 口付けるな |
口付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口付ける
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
口付け くちづけ
hôn; thơm
口を付ける くちをつける
hôn lên tay, má,..
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
付ける つける
châm lửa
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
口付き くちつき くちづき
kiểu miệng, hình dáng của miệng; khẩu khí, cách nói chuyện; thuốc lá đầu lọc