駆け出す
かけだす「KHU XUẤT」
Chạy ra ngoài
Chạy trốn khỏi một nơi nhất định
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
Bắt đầu chạy

Từ đồng nghĩa của 駆け出す
verb
Bảng chia động từ của 駆け出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 駆け出す/かけだすす |
Quá khứ (た) | 駆け出した |
Phủ định (未然) | 駆け出さない |
Lịch sự (丁寧) | 駆け出します |
te (て) | 駆け出して |
Khả năng (可能) | 駆け出せる |
Thụ động (受身) | 駆け出される |
Sai khiến (使役) | 駆け出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 駆け出す |
Điều kiện (条件) | 駆け出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 駆け出せ |
Ý chí (意向) | 駆け出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 駆け出すな |
駆け出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駆け出す
駆け出し かけだし
mới bắt đầu; mới khởi đầu; tập sự; mới bắt đầu hoạt động; mới vào nghề
駆け かけ
phi nước đại, chạy biến đi, phóng đi
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
駆出し者 かけだしもの
người mới học, người chưa có kinh nghiệm
抜け駆け ぬけがけ ぬけかけ
xông lên trước; tấn công trước; làm trước
駆け競 かけくら
cuộc thi chạy
遠駆け とおがけ とおかけ
lâu dài phi nước kiệu hoặc horseride