Các từ liên quan tới 駐中華民国日本大使
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
駐日大使 ちゅうにちたいし
Đại sứ thường trú tại nhật bản.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
中華民国 ちゅうかみんこく
Trung Hoa Dân Quốc(còn được gọi là Đài Loan hay Trung Hoa Đài Bắc)
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
日本国民 にほんこくみん にっぽんこくみん
tiếng nhật citizen(s)
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.