現地駐在員
げんちちゅうざいいん
☆ Danh từ
Cư dân địa phương; dân cư địa phương
(
現地駐在員
)
地元
の
住民
は、
他所
からやって
来
て、
ビジネス
のために
土地
を
取
り
上
げていく
人々
のことを
憂
いている
Dân cư địa phương lo lắng về việc những người đến từ nơi khác giành lấy đất đai để kinh doanh
その
クジラ
を
海
に
返
すために
集
まった
地元住民
(
現地駐在員
)
Cư dân địa phương đã tập trung lại để cùng nhau thả con cá voi đó về biển
〜の
南部
{なんぶ}に
住
む
地方住民
(
現地駐在員
)
Cư dân địa phương sống ở Nam Bộ của~ .

現地駐在員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現地駐在員
駐在員 ちゅうざいいん
nhân viên thường trực, người cư trú
現在地 げんざいち
bạn ở đây (trên (về) bản đồ);(lit) giới thiệu sự định vị (vị trí)
海外駐在員 かいがいちゅうざいいん
Nhân viên thường trú tại nước ngoài
駐在 ちゅうざい
sự cư trú; việc ở lại một địa phương (thường với mục đích công việc).
駐在所 ちゅうざいしょ
sở lưu trú
現在 げんざい
bây giờ
現員 げんいん
thành viên hiện tại, nhân sự hiện tại
駐在する ちゅうざい
cư trú; trú