Kết quả tra cứu 現地駐在員
Các từ liên quan tới 現地駐在員
現地駐在員
げんちちゅうざいいん
☆ Danh từ
◆ Cư dân địa phương; dân cư địa phương
(
現地駐在員
)
地元
の
住民
は、
他所
からやって
来
て、
ビジネス
のために
土地
を
取
り
上
げていく
人々
のことを
憂
いている
Dân cư địa phương lo lắng về việc những người đến từ nơi khác giành lấy đất đai để kinh doanh
その
クジラ
を
海
に
返
すために
集
まった
地元住民
(
現地駐在員
)
Cư dân địa phương đã tập trung lại để cùng nhau thả con cá voi đó về biển
〜の
南部
{なんぶ}に
住
む
地方住民
(
現地駐在員
)
Cư dân địa phương sống ở Nam Bộ của~ .

Đăng nhập để xem giải thích