海外駐在員
かいがいちゅうざいいん
☆ Danh từ
Nhân viên thường trú tại nước ngoài
海外駐在員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海外駐在員
駐在員 ちゅうざいいん
nhân viên thường trực, người cư trú
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
国外駐在 こくがいちゅうざい
sự cư trú tại nước ngoài
現地駐在員 げんちちゅうざいいん
Cư dân địa phương; dân cư địa phương
駐在 ちゅうざい
sự cư trú; việc ở lại một địa phương (thường với mục đích công việc).
在外研究員 ざいがいけんきゅういん
sinh viên nghiên cứu (công nhân) ở nước ngoài
駐在所 ちゅうざいしょ
sở lưu trú
外在 がいざい
ngoài