Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
駐屯地 ちゅうとんち
nơi đồn trú.
駐屯 ちゅうとん
sự đồn trú (quân đội).
駐屯所 ちゅうとんじょ
đồn; bốt.
駐屯する ちゅうとんする
đồn trú.
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
分屯地 ぶんとんち
trại phó
駐留部隊 ちゅうりゅうぶたい
bộ đội đóng quân.