駐車場関係標識
ちゅうしゃじょうかんけいひょうしき
☆ Danh từ
Biển chỉ dẫn liên quan đến bãi đỗ xe
駐車場関係標識 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駐車場関係標識
アスベスト関係標識 アスベストかんけいひょうしき
biển báo liên quan đến amiăng
駐車場 ちゅうしゃじょう
bãi đỗ xe.
電気関係標識 でんきかんけいひょうしき
biển báo điện
建設関係標識 けんせつかんけいひょうしき
biển báo liên quan đến xây dựng
駐車関連 ちゅうしゃかんれん
liên quan đến đỗ xe
交通標識(道路/路面/駐車場) こうつうひょうしき(どうろ/ろめん/ちゅうしゃじょう)
biển báo giao thông (đường bộ/mặt đường/bãi đỗ xe)
玉掛け関係標識 たまがけけかんけいひょうしき
biển báo liên quan đến móc cẩu
積載荷重関係標識 せきさいかじゅうかんけいひょうしき
biển báo tải trọng