Các từ liên quan tới 駐車場案内システム
駐車場 ちゅうしゃじょう
bãi đỗ xe.
専用駐車場 せんようちゅうしゃじょう
chỗ đỗ xe riêng.
有料駐車場 ゆうりょうちゅうしゃじょう
Bãi đỗ xe phải trả phí
月極駐車場 つきぎめちゅうしゃじょう
bãi đỗ xe theo tháng
立体駐車場 りったいちゅうしゃじょう
bãi đậu xe nhiều tầng; gara đậu xe nhiều tầng
駐車 ちゅうしゃ
sự đỗ xe
月極め駐車場 つきぎめちゅうしゃじょう
bãi đỗ xe tháng
案内 あんない
hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn; giải thích; dẫn