Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チェス盤 チェスばん
bàn cờ vua
チェス
cờ vua; cờ quốc tế.
チェスセット チェス・セット
chess set
早指しチェス はやざしチェス はやさしチェス
đánh chớp nhoáng cờ
駒 こま
những mảnh shoogi
チェスのこま
quân cờ.
荒駒 あらごま あらこま
con ngựa hoang; ngựa chưa thuần
野駒 のごま ノゴマ のこま
một siberian rubythroat