Các từ liên quan tới 駒ケ嶺 (新地町)
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
新地 しんち
mới mở hoặc mới phát triển lãnh thổ
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
駒 こま
những mảnh shoogi
新境地 しんきょうち
Ranh giới mới
新天地 しんてんち
đất mới, thế giới mới, lĩnh vực hoạt động mới