Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 駒場東大前駅
駒場 こまば
bãi chăn thả cho ngựa
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
東場 トンば
east round
前場 ぜんば
(thị trường chứng khoáng) phiên giao dịch buổi sáng; phiên chợ sáng
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu