Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
野球場 やきゅうじょう
sân vận động bóng chày
野駒 のごま ノゴマ のこま
một siberian rubythroat
駒場 こまば
bãi chăn thả cho ngựa
野球 やきゅう
bóng chày.
球場 きゅうじょう
sân bóng chày; cầu trường
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野球拳 やきゅうけん
trò oẳn tù tì cởi đồ