Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
インドよう インド洋
Ấn độ dương
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
駒 こま
những mảnh shoogi
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
荒駒 あらごま あらこま
con ngựa hoang; ngựa chưa thuần