Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
格物致知 かくぶつちち
sự đạt được hiểu biết hoàn thiện về quy luật tự nhiên thông quan quan sát và suy gẫm cụ thể về vật đó (theo quan niệm Khổng giáo)
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
駒 こま
những mảnh shoogi
合格通知書 ごうかくつうちしょ
giấy báo trúng tuyển
荒駒 あらごま あらこま
con ngựa hoang; ngựa chưa thuần