Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予備校 よびこう
lò luyện thi
予備士官学校 よびしかんがっこう
dự trữ trường học con thứ (của) những sĩ quan
予備将校 よびしょうこう
dự trữ những sĩ quan
予備 よび
dự bị
学校の設備 がっこうのせつび
trang thiết bị trường học.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
コンティンジェンシー予備 コンティンジェンシーよび
dự trữ dự phòng
予備金 よびきん
trữ kim.